555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tại zingplay về điện thoại]
Vietnamese English Contextual examples of 'tại' in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.
Giới từ tại Ở nơi. Sinh tại Hà Nội. Vì lý do là. Thi trượt tại lười.
(Động) Là do ở, dựa vào. Như: “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” 謀 事 在 人, 成 事 在 天 mưu toan việc là do ở người, thành công là do ở trời.
Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt
Từ điển Lạc Việt - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
1..'tại' used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ 'tại' can't be used as a verb 2..'ở' used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái …
Tìm tất cả các bản dịch của tại trong Anh như at, at, by và nhiều bản dịch khác.
từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại sinh ra và lớn lên tại Hà Nội
Thời gian chính xác hiện tại, múi giờ, sự khác biệt thời gian, giờ bình minh/hoàng hôn và các thông tin quan trọng cho Việt Nam.
6 thg 12, 2011 · Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt
Bài viết được đề xuất: